Giá bán: 160.000 VND
Cây trồng | Bệnh hại | Liều lượng | Cách pha | |
Đậu tương | Phấn trắng | 0.25 - 0.38% | 62 - 95 g/25 lít | |
Ca cao | Thối thân, quả | 0.1 - 0.15% | 25 - 35 g/25 lít | |
Lạc | Chết ẻo | 0.25 - 0.38 kg/ha | 12.5 - 30 g/25 lít | |
Hồ tiêu | Chết nhanh | 0.09% | 200 g/25 lít | |
Cao su | Vàng rụng lá | 0.1% | 200 g/200 lít | |
Cao su | Loét sọc mặt cạo | 15 g/1 lít (1.5%), quét thuốc lên miệng cạo | ||
Sắn | Vàng lá | 0.1% | 25 g/25 lít |
- Chú ý lượng nước phun 320 lít - 400 lít/ha Lạc, 400 lít - 500 lít/ha cây trồng khác.
- Phun khi bệnh mới xuất hiện hoặc tỉ lệ bệnh 5% - 10%.
Cây trồng | Bệnh hại | Liều lượng | Cách pha | |
Đậu tương | Phấn trắng | 0.25 - 0.38% | 62 - 95 g/25 lít | |
Ca cao | Thối thân, quả | 0.1 - 0.15% | 25 - 35 g/25 lít | |
Lạc | Chết ẻo | 0.25 - 0.38 kg/ha | 12.5 - 30 g/25 lít | |
Hồ tiêu | Chết nhanh | 0.09% | 200 g/25 lít | |
Cao su | Vàng rụng lá | 0.1% | 200 g/200 lít | |
Cao su | Loét sọc mặt cạo | 15 g/1 lít (1.5%), quét thuốc lên miệng cạo | ||
Sắn | Vàng lá | 0.1% | 25 g/25 lít |
- Chú ý lượng nước phun 320 lít - 400 lít/ha Lạc, 400 lít - 500 lít/ha cây trồng khác.
- Phun khi bệnh mới xuất hiện hoặc tỉ lệ bệnh 5% - 10%.